Characters remaining: 500/500
Translation

cam phận

Academic
Friendly

Từ "cam phận" trong tiếng Việt có nghĩachấp nhận sống với số phận của mình không ý định thay đổi hay cải thiện. Thường thì "cam phận" được sử dụng để diễn tả một trạng thái tâm lý khi người ta cảm thấy bất lực trước hoàn cảnh của mình, không khả năng hoặc không muốn cố gắng để thay đổi tình hình.

dụ sử dụng:
  1. Cam phận nghèo hèn: Người này chấp nhận cuộc sống nghèo khó của mình không tìm cách vươn lên.
  2. Cam phận lẽ mọn: Người này chấp nhận vị trí thấp hoặc không quan trọng trong xã hội.
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Cam phận trong văn hóa: Trong nhiều tác phẩm văn học, nhân vật thường tâm lý cam phận khi đối mặt với số phận bi thảm. dụ, trong một bài thơ, tác giả có thể viết về một người nông dân cam phận với cuộc sống khó khăn nhưng vẫn kiên cường.
Phân biệt các biến thể:
  • "Cam chịu": Từ này gần nghĩa với "cam phận", nhưng nhấn mạnh hơn về việc chấp nhận không phản kháng. dụ: " ấy cam chịu số phận không may mắn của mình."
  • "Chấp nhận": Từ nàynghĩa rộng hơn, có thể không mang ý nghĩa bi quan như "cam phận". dụ: "Tôi chấp nhận những điều đã xảy ra sẽ cố gắng làm tốt hơn."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Thỏa hiệp", tuy nhiên "thỏa hiệp" thường mang nghĩa tích cực hơn, sự đồng thuận để đạt được điều đó.
  • Từ đồng nghĩa: "Cam chịu", "chấp nhận" (trong trường hợp không mang nghĩa tiêu cực).
Từ liên quan:
  • Số phận: Điều con người không thể kiểm soát, thường được nhắc đến trong ngữ cảnh "cam phận".
  • Định mệnh: Có nghĩa tương tự như số phận nhưng thường mang tính chất thần bí hơn.
Kết luận:

"Cam phận" thể hiện một trạng thái tâm lý của con người khi họ chấp nhận hoàn cảnh của mình không ý định thay đổi.

  1. đgt. Cam chịu, chấp nhận với cuộc sống, số phận của mình do không tin ở khả năng thay đổi, cải thiện: cam phận nghèo hèn cam phận lẽ mọn.

Comments and discussion on the word "cam phận"